offensiv
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | offensiv | offensiven |
Số nhiều | offensiver | offensivene |
offensiv gđ
- Cuộc công kích, tấn công.
- De allierte satte inn en offensiv mot Tyskland.
- å være på offensiven — Ở vào thế công.
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | offensiv |
gt | offensivt | |
Số nhiều | offensive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
offensiv
Tham khảo[sửa]
- "offensiv". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)