office-holder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑː.fəs.ˈhoʊl.dɜː/
Danh từ
[sửa]office-holder /ˈɑː.fəs.ˈhoʊl.dɜː/
Tham khảo
[sửa]- "office-holder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
office-holder /ˈɑː.fəs.ˈhoʊl.dɜː/