Bước tới nội dung

office-holder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.fəs.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

[sửa]

office-holder /ˈɑː.fəs.ˈhoʊl.dɜː/

  1. Công chức, viên chức.

Tham khảo

[sửa]