officialism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfɪ.ʃə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]officialism /.ˈfɪ.ʃə.ˌlɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "officialism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
officialism /.ˈfɪ.ʃə.ˌlɪ.zəm/