offisiell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | offisiell |
gt | offisielt | |
Số nhiều | offisielle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
offisiell
- Thuộc về chính phủ, chính quyền.
- kongens offisielle plikter
- Statsministeren reiste på offisielt statsbesøk til Frankrike.
- Chính thức.
- Offisielt er han her som diplomat, men i virkeligheten er han spion.
Tham khảo
[sửa]- "offisiell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)