Bước tới nội dung

offrande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fʁɑ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
offrande
/ɔ.fʁɑ̃d/
offrandes
/ɔ.fʁɑ̃d/

offrande gc /ɔ.fʁɑ̃d/

  1. Đồ cúng.
  2. Quà; đồ quyên.
    Offrande pour les pauvres — đồ quyên cho người nghèo
  3. (Tôn giáo) Lễ thu đồ cúng.

Tham khảo

[sửa]