Bước tới nội dung

ofre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
ofre

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ofre
Hiện tại chỉ ngôi ofrer
Quá khứ ofra, ofret
Động tính từ quá khứ ofra, ofret
Động tính từ hiện tại

ofre

  1. Cúng tế, cúng hiến, tế thần.
    Han ofret til menighetens trengende,
  2. Hiến, dâng, tặng.
    Jeg er villig til å ofre livet for deg.
    Jeg ofrer hele min formue.

Tham khảo

[sửa]