Bước tới nội dung

ogidan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /okiˈtaŋ/, [ʷokiˈtɑ̃(ŋ)]

Danh từ

[sửa]

ogidan

  1. Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng.