Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

U+1ED3, ồ
LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE
Thành phần:o [U+006F] + ◌̂ [U+0302] + ◌̀ [U+0300]

[U+1ED2]
Latin Extended Additional
[U+1ED4]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩o˧˧o˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Như ùa
    Nước nông giang chảy vào cánh đồng.

Thán từ[sửa]

  1. Từ tỏ ý ngạc nhiên.
    ! Trúng số à?

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]