Bước tới nội dung

oil-meal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈmil/

Danh từ

[sửa]

oil-meal /ˈɔɪ.əl.ˈmil/

  1. Bột khô dầu (hạt đay).

Tham khảo

[sửa]