oint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
oint
/wɛ̃/
oints
/wɛ̃/

oint /wɛ̃/

  1. (Tôn giáo) Người được xức dầu thánh.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ointe
/wɛ̃t/
oints
/wɛ̃/
Giống cái ointe
/wɛ̃t/
ointes
/wɛ̃t/

oint /wɛ̃/

  1. (Tôn giáo) Được xức dầu thánh.

Tham khảo[sửa]