Bước tới nội dung

oleograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.li.ə.ˌɡræf/

Danh từ

[sửa]

oleograph /ˈoʊ.li.ə.ˌɡræf/

  1. Tranh in dầu.

Tham khảo

[sửa]