Bước tới nội dung

oligophagous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.lə.ˈɡɑː.fə.ɡəs/

Tính từ

[sửa]

oligophagous /ˌɑː.lə.ˈɡɑː.fə.ɡəs/

  1. Ăn ít loại thức ăn.

Tham khảo

[sửa]