Bước tới nội dung

oligotrophic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtroʊ.fɪk/

Tính từ

[sửa]

oligotrophic /.ˈtroʊ.fɪk/

  1. Thiếu / ít dinh dưỡng.

Tham khảo

[sửa]