omicron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑː.mə.ˌkrɑːn/
![]() | [ˈɑː.mə.ˌkrɑːn] |
Danh từ
[sửa]omicron /ˈɑː.mə.ˌkrɑːn/
- O ngắn (chữ cái Hy-lạp).
Tham khảo
[sửa]- "omicron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.mi.kʁɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
omicron /ɔ.mi.kʁɔ̃/ |
omicron /ɔ.mi.kʁɔ̃/ |
omicron gđ /ɔ.mi.kʁɔ̃/
- Omicron (chữ cái Hy Lạp).
Tham khảo
[sửa]- "omicron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)