omkring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Giới từ
[sửa]omkring
- Quanh, chung quanh.
- De stod omkring ham.
- Han tok omkring henne.
- Quanh, quanh quẩn, quanh co.
- Han bare snakket omkring emnet.
- tanker omkring julefeiringen
- å diskutere omkring saken — Bàn quanh vấn đề.
- Khoảng, khoảng chừng, độ chừng.
- omkring den tiende i hver måned
- Hun er omkring 20 år gammel.
Tham khảo
[sửa]- "omkring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)