Bước tới nội dung

ommatidium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.mə.ˈtɪ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

ommatidium /ˌɑː.mə.ˈtɪ.di.əm/

  1. (Sinh vật) Mắt con.

Tham khảo

[sửa]