Bước tới nội dung

omnipraticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

omnipraticien

  1. (Y học) Đa khoa.
    Médecin omnipraticien — thầy thuốc đa khoa

Danh từ

[sửa]

omnipraticien

  1. Thầy thuốc đa khoa.

Tham khảo

[sửa]