omnis
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ý nguyên thủy *opnis, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₃ep-ni-s, từ *h₃ep-.
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 297: Internal error in `params` table: Parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
Âm thanh (Cổ điển) (tập tin)
Tính từ
[sửa]omnis (giống trung omne); biến cách third two-termination Tính từ
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Khi tách omnis khỏi tōtus, có thể hữu ích khi nhớ câu của Quintilian (Ins.Or.8.3.70), "minus est tamen tōtum dīcere, quam omnia" ("Nói tất cả thì ít hơn nói tất cả các phần.").
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: omne
- Tiếng Ý: ogne, ogni
- Tiếng Napoli: ogne, ugne[1] (phương ngữ khác nhau)
- Tiếng Liguria: ògni[2]
- Tiếng Sicily: ogni, ognin
- Tiếng Pháp cổ: oni, onni, omni
- Tiếng Anh: omnibus