onagre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.naɡʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
onagre
/ɔ.naɡʁ/
onagre
/ɔ.naɡʁ/

onagre /ɔ.naɡʁ/

  1. (Động vật học) Ngựa lừa.
  2. (Sử học) Súng bắn đá.
  3. Như oenathère.

Tham khảo[sửa]