onctuosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
onctuosité /ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/ |
onctuosité /ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/ |
onctuosité gc /ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/
Tham khảo
[sửa]- "onctuosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)