Bước tới nội dung

onctuosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
onctuosité
/ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/
onctuosité
/ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/

onctuosité gc /ɔ̃k.tɥɔ.zi.te/

  1. Tính nhờn, tính mát tay (của một chất).

Tham khảo

[sửa]