Bước tới nội dung

one-two

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwən.ˈtuː/

Danh từ

[sửa]

one-two /ˈwən.ˈtuː/

  1. (Thể dục thể thao) Đánh hai quả liên tiếp.

Tham khảo

[sửa]