onerousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.nə.rəs.nəs/

Danh từ[sửa]

onerousness /ˈɑː.nə.rəs.nəs/

  1. Tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà.

Tham khảo[sửa]