onn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | onn | onna |
Số nhiều | onner | onnene |
onn gc
- Việc đồng áng.
- Gårdsfolkene var travelt opptatt med onna.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) høyonn: Việc cắt cỏ.
- (1) skuronn: Việc gặt hái.
- (1) slåttonn: Việc cắt cỏ.
- (1) våronn: Việc cày, xới đất.
Tham khảo
[sửa]- "onn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)