Bước tới nội dung

onomatopée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
onomatopée
/ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/
onomatopées
/ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/

onomatopée gc /ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ tượng thanh.
  2. Sự tạo từ tượng thanh.

Tham khảo

[sửa]