opératoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opératoire /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
opératoires /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
Giống cái | opératoire /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
opératoires /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/ |
opératoire /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
- (Y học) (thuộc) thủ thuật; (thuộc) phẫu thuật.
- (Thuộc) Thao tác.
- médecine opératoire — phẫu thuật thực hành
Tham khảo
[sửa]- "opératoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)