Bước tới nội dung

opératoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực opératoire
/ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
opératoires
/ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
Giống cái opératoire
/ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
opératoires
/ɔ.pe.ʁa.twaʁ/

opératoire /ɔ.pe.ʁa.twaʁ/

  1. (Y học) (thuộc) thủ thuật; (thuộc) phẫu thuật.
  2. (Thuộc) Thao tác.
    médecine opératoire — phẫu thuật thực hành

Tham khảo

[sửa]