Bước tới nội dung

open-armed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˈɑːrmd/

Tính từ

[sửa]

open-armed /ˈoʊ.pən.ˈɑːrmd/

  1. Niềm nở, ân cần (sự đón tiếp).

Tham khảo

[sửa]