open-book

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˈbʊk/

Danh từ[sửa]

open-book /ˈoʊ.pən.ˈbʊk/

  1. Điều hiển nhiên, không có gì ẩn.
    her life is an open-book — cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu

Tham khảo[sửa]