Bước tới nội dung

operating-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.pə.ˌreɪ.tiɳ.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

operating-room /ˈɑː.pə.ˌreɪ.tiɳ.ˈruːm/

  1. (Y học) Phòng mổ.

Tham khảo

[sửa]