Bước tới nội dung

operculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oʊ.ˈpɜː.kjə.lət/

Tính từ

[sửa]

operculate /oʊ.ˈpɜː.kjə.lət/

  1. nắp.
  2. vảy.

Tham khảo

[sửa]