Bước tới nội dung

opiniâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pi.njatʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực opiniâtre
/ɔ.pi.njatʁ/
opiniâtres
/ɔ.pi.njatʁ/
Giống cái opiniâtre
/ɔ.pi.njatʁ/
opiniâtres
/ɔ.pi.njatʁ/

opiniâtre /ɔ.pi.njatʁ/

  1. Ngoan cường, bền bỉ.
    Combat opiniâtre — cuộc chiến đấu ngoan cường
  2. Dai dẳng.
    Rhume opiniâtre — chứng sổ mũi dai dẳng
  3. (Văn học) Kiên trì.
    Caractère opiniâtre — tính kiên trì
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngoan cố.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]