versatile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɜː.sə.tᵊl/
Tính từ
[sửa]versatile /ˈvɜː.sə.tᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "versatile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.sa.til/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | versatile /vɛʁ.sa.til/ |
versatiles /vɛʁ.sa.til/ |
Giống cái | versatile /vɛʁ.sa.til/ |
versatiles /vɛʁ.sa.til/ |
versatile /vɛʁ.sa.til/
- Hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định.
- Homme versatile — người hay đổi ý
- (Thực vật học) Lắc lư.
- Anthère versatile — bao phấn lắc lư
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "versatile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)