ngoan cường
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwaːn˧˧ kɨə̤ŋ˨˩ | ŋwaːŋ˧˥ kɨəŋ˧˧ | ŋwaːŋ˧˧ kɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwan˧˥ kɨəŋ˧˧ | ŋwan˧˥˧ kɨəŋ˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
ngoan cường
- Bền bỉ và cương quyết.
- Chiến đấu ngoan cường.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: tough
Tham khảo[sửa]
- "ngoan cường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)