Bước tới nội dung

ngoan cường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việt của chữ Hán 頑強.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwaːn˧˧ kɨə̤ŋ˨˩ŋwaːŋ˧˥ kɨəŋ˧˧ŋwaːŋ˧˧ kɨəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwan˧˥ kɨəŋ˧˧ŋwan˧˥˧ kɨəŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

ngoan cường

  1. Bền bỉcương quyết.
    Chiến đấu ngoan cường.

Dịch

Tham khảo