Bước tới nội dung

opiniâtrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pi.njat.ʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

opiniâtrement /ɔ.pi.njat.ʁə.mɑ̃/

  1. Ngoan cường, bền .
    Travailler opiniâtrement — làm việc bền bỉ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]