faiblement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɛ.blə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
faiblement /fɛ.blə.mɑ̃/
- Yếu, yếu ớt.
- Résister faiblement — kháng cự yếu ớt
- Ít, ít ỏi.
- Eau faiblement minéralisée — nước hòa tan ít chất khoáng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "faiblement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)