Bước tới nội dung

opiniâtreté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pi.njat.ʁə.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
opiniâtreté
/ɔ.pi.njat.ʁə.te/
opiniâtreté
/ɔ.pi.njat.ʁə.te/

opiniâtreté gc /ɔ.pi.njat.ʁə.te/

  1. Tính ngoan cường, tính bền bỉ.
    Lutter avec opiniâtreté — chiến đấu ngoan cường
    Travailler avec opiniâtreté — làm việc bền bỉ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính ngoan cố.

Tham khảo

[sửa]