Bước tới nội dung

opinionativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌneɪ.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

opinionativeness /.ˌneɪ.tɪv.nəs/

  1. Sự / thái độ ngoan cố, cố chấp.

Tham khảo

[sửa]