Bước tới nội dung

opplyse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å opplyse
Hiện tại chỉ ngôi opplyser
Quá khứ opplyste
Động tính từ quá khứ opplyst
Động tính từ hiện tại

opplyse

  1. Cho biết, cho hay, báo cáo, thông tin.
    Jeg vil gjerne opplyse forsamlingen om et møte i morgen kl. 16.

Tham khảo

[sửa]