Bước tới nội dung

oppositive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

oppositive

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chống lại, kình địch.
  2. Thích phản đối.

Tham khảo

[sửa]