Bước tới nội dung

kình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kï̤ŋ˨˩kïn˧˧kɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kình

  1. (Vch.) . voi.
  2. Chày kình (nói tắt).

Động từ

[sửa]

kình

  1. (Id.) . Chống lại, đối địch.
    Hai bên kình nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]