Bước tới nội dung

oppressé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pʁe.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oppressé
/ɔ.pʁe.se/
oppressé
/ɔ.pʁe.se/
Giống cái oppressée
/ɔ.pʁe.se/
oppressée
/ɔ.pʁe.se/

oppressé /ɔ.pʁe.se/

  1. Tức thở, nghẹt thở.

Tham khảo

[sửa]