Bước tới nội dung

oppresser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pʁe.se/

Ngoại động từ

[sửa]

oppresser ngoại động từ /ɔ.pʁe.se/

  1. Làm tức thở.
  2. (Nghĩa bóng) Đè nặng.
    Une angoisse l’oppressait — nỗi kinh hoàng đè nặng lên lòng anh ta
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áp bức.

Tham khảo

[sửa]