Bước tới nội dung

oppresseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pʁe.sœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oppresseur
/ɔ.pʁe.sœʁ/
oppresseur
/ɔ.pʁe.sœʁ/
Giống cái oppresseur
/ɔ.pʁe.sœʁ/
oppresseur
/ɔ.pʁe.sœʁ/

oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/

  1. Áp bức, ức hiếp.
    Le fascisme oppresseur — chủ nghĩa phát xít áp bức

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oppresseur
/ɔ.pʁe.sœʁ/
oppresseurs
/ɔ.pʁe.sœʁ/

oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/

  1. Kẻ áp bức, kẻ ức hiếp.
    L’oppresseur et les opprimés — kẻ áp bức và những người bị áp bức

Tham khảo

[sửa]