Bước tới nội dung

oppstand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oppstand oppstanden
Số nhiều oppstander oppstandene

oppstand

  1. Sự nổi loạn, nổi dậy, dấy loạn, phiến loạn.
    Myndighetene prøvde å sla ned oppstanden.

Tham khảo

[sửa]