opptatt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | opptatt |
gt | opptatt | |
Số nhiều | opptatte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
opptatt
- Bận, bận việc, bận bịu.
- Kan du komme igjen siden? Jeg er litt opptatt nå.
- Bị chiếm giữ.
- Er denne plassen opptatt?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) selvopptatt: Ích kỷ, chỉ nghĩ đến riêng mình.
Tham khảo
[sửa]- "opptatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)