Bước tới nội dung

opptrinn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít opptrinn opptrinnet
Số nhiều opptrinn opptrinna, opptrinnene

opptrinn

  1. Việc xảy đến thình lình, bất ngờ, ngẫu nhiên, tình cờ.
    Jeg var vitne til hele opptrinnet mellom dem.

Tham khảo

[sửa]