opptrinn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opptrinn | opptrinnet |
Số nhiều | opptrinn | opptrinna, opptrinnene |
opptrinn gđ
- Việc xảy đến thình lình, bất ngờ, ngẫu nhiên, tình cờ.
- Jeg var vitne til hele opptrinnet mellom dem.
Tham khảo
[sửa]- "opptrinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)