oppvarming
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppvarming | oppvarminga, oppvarmingen |
Số nhiều | — | — |
oppvarming gđc
- Sự, cách sưởi ấm.
- Hva slags oppvarming har du i huset?
- Oppvarming av boliger koster mye penger.
- Sự hâm nóng, đun nóng. Sự làm nóng người (thể thao).
- Husk skikkelig oppvarming før kampen.
- Maten er straks klar, den trenger bare litt oppvarming først.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppvarmingsanlegg gđ: Hệ thống sưởi ấm.
- (2) oppvarmingsøvelser gđ: Động tác làm cho nóng người (thể thao).
Tham khảo
[sửa]- "oppvarming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)