Bước tới nội dung

optimal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːp.tə.məl/

Tính từ

[sửa]

optimal /ˈɑːp.tə.məl/

  1. Tốt nhất.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.ti.mal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực optimal
/ɔp.ti.mal/
optimaux
/ɔp.ti.mɔ/
Giống cái optimale
/ɔp.ti.mal/
optimales
/ɔp.ti.mal/

optimal /ɔp.ti.mal/

  1. Tối ưu, tốt nhất.

Tham khảo

[sửa]