or-gate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

or-gate

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɜː.ˈɡeɪt/

Động từ[sửa]

or-gate ' /ɜː.ˈɡeɪt/

  1. Sơ đồ [" hay là", " hoặc" ].

Tham khảo[sửa]