oration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

oration /ə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Bài diễn văn, bài diễn thuyết.
    funeral oration — bài điếu văn
  2. (Ngôn ngữ học) Lời nói; lời văn.

Tham khảo[sửa]