oration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]oration /ə.ˈreɪ.ʃən/
- Bài diễn văn, bài diễn thuyết.
- funeral oration — bài điếu văn
- (Ngôn ngữ học) Lời nói; lời văn.
Tham khảo
[sửa]- "oration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)