oratorio
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔr.ə.ˈtɔr.i.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]oratorio /ˌɔr.ə.ˈtɔr.i.ˌoʊ/
- (Âm nhạc) Ôratô.
Tham khảo
[sửa]- "oratorio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁa.tɔ.ʁjɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oratorio /ɔ.ʁa.tɔ.ʁjɔ/ |
oratorios /ɔ.ʁa.tɔ.ʁjɔ/ |
oratorio gđ /ɔ.ʁa.tɔ.ʁjɔ/
- (Âm nhạc) Oratô.
Tham khảo
[sửa]- "oratorio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)